Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
俯拾即是 fǔ shí jí shì
ㄈㄨˇ ㄕˊ ㄐㄧˊ ㄕˋ
1
/1
俯拾即是
fǔ shí jí shì
ㄈㄨˇ ㄕˊ ㄐㄧˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 俯拾皆是[fu3 shi2 jie1 shi4]
Bình luận
0